Có 2 kết quả:

同义反复 tóng yì fǎn fù ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ同義反復 tóng yì fǎn fù ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tautology

Từ điển Trung-Anh

tautology