Có 2 kết quả:
同义反复 tóng yì fǎn fù ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ • 同義反復 tóng yì fǎn fù ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ
tóng yì fǎn fù ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tautology
Bình luận 0
tóng yì fǎn fù ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tautology
Bình luận 0